KHÓA |
MÔN THI |
ĐIỂM LẦN 1 |
ĐIỂM LẦN 2 |
ĐẠI HỌC 8 (GDTC) |
Thể thao TH |
||
Quản lý TDTT |
|||
Võ thuật |
|
||
Chuyên sâu HP6 |
|
|
|
Đá cầu* |
|||
Cờ vua* |
|
||
Bắn súng* |
|||
Chuyên sâu |
|||
Học lại |
ĐLCM NNCS1(ĐH7-8) Bóng chuyền (Đh789) |
||
Học ghép |
|
||
|
|
|
|
ĐẠI HỌC 8 (QUẢN LÝ) |
Kinh tế TDTT |
||
Tổ chức TĐ TT |
|
||
Tin học trong QL |
|
||
B.bàn* |
|
||
B.ném* |
|
||
Chuyên sâu |
|
|
|
Học lại |
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI HỌC 8 (HLTT) |
Đ.lối TDTT của ĐCS VN |
||
Sinh lý HL TDTT |
|||
TT Chuyên ngành 5 |
|
||
Học lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI HỌC 9 (GDTC) |
Tư tưởng HCM |
|
|
S.lý học TDTT |
|||
Lý luận & PP GDTC |
|||
Công tác Đ.đội |
|||
Giao tiếp SP |
|
||
B.đá |
|
||
C.sâu HP4 |
Bongban13 |
|
|
Học lại |
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI HỌC 9 (QUẢN LÝ) |
Tư tưởng HCM |
|
|
Quản lý HCNN |
|
||
K.hoạch hóa TDTT |
|
||
XHH TDTT |
|
||
Tâm lý học ĐC |
|
||
Tâm lý học TDTT |
|
||
Q.lý Báo chí & T. thông |
|
|
|
Taekwondo |
|
||
Học lại |
|
|
|
ĐẠI HỌC 9 (HLTT) |
LL&PPHL T.thao2 |
||
Quản lý HCNN |
QuanlyTDTT |
|
|
PP NCKH |
|
|
|
Bóng bàn |
|||
B.chuyền |
Bongchuyen |
|
|
TT Chuyên ngành 5 |
|
||
Dinh dưỡng trong TT |
|
||
Học lại |
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI HỌC 10 (GDTC) |
T.lý học ĐC |
||
T.lý học TDTT |
|||
Toán T.kê |
|||
N.ngữ cơ sở 3 |
|||
B.lội |
|||
TCVĐ |
|
||
C.sâu HP1 |
|
||
Sinh cơ*+ Đo lường* |
|
||
XHH ĐC* |
|
||
HCLT+MT+CS VHVN |
|||
Học lại |
|
||
ĐẠI HỌC 10 (QUẢN LÝ) |
Pháp luật ĐC |
|
|
Cơ sở VH VN |
|
||
Kinh tế học ĐC |
|
||
PP NCKH |
|
|
|
Q.lý TT cho Mọi người |
|
||
QL TT t.tích cao |
|
||
Anh văn |
|
||
Gym* |
|
|
|
Bóng đá* |
|
||
Học lại |
|
|
|
ĐẠI HỌC 10 (HLTT) |
T.lý học ĐC |
|
|
T.lý học TDTT |
|
|
|
N.ngữ cơ sở 3 |
|||
Toán Thống kê |
|||
B.lội |
|||
C.sâu HP3 |
|
||
Taekwondo |
|
||
Tiếng Việt TH* |
Tiếng Việt TH | ||
Học lại |
|||
ĐẠI HỌC 11 GDTC |
Giải phẫu người |
|
|
Lịch sử TDTT |
|||
Điền kinh |
|
||
Thể dục |
|||
B.rổ |
|
|
|
Cờ vua |
|||
ĐẠI HỌC 11 (QUẢN LÝ) |
Những ng.lý CB.. |
|
|
Ngoại.ngữ cơ sở1 |
|||
Giải phẫu người |
|
||
Khoa học quản lý |
|
||
Điền kinh |
|
|
|
khoa học quản lý |
|||
Thể dục |
|||
ĐẠI HỌC 11 (HLTT) |
Những ng.lý CB.. |
|
|
Ngoại.ngữ cơ sở1 |
|||
Giải phẫu người |
|
||
Tin học ĐC |
|||
Điền kinh |
|
|
|
TTChuyên ngành1 |
|
||
Lịch sử TDTT |
|
|
|
CÁC KHÓA TRƯỚC |
|
|