ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC KHÓA CHÍNH QUY- HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 – 2019
KHOÁ |
MÔN HỌC |
Số tiết |
Điểm lần 1 |
Điểm lần 2 |
ĐẠI HỌC 9 (GDTC) |
HP về LLuận TDTT |
30 |
|
|
HP về S.lý học TDTT |
30 |
|||
HPLý thuyết chuyên ngành |
45 |
Cầu lông |
||
ĐẠI HỌC 9 (QLTT) |
HPLý thuyết chuyên ngành |
45 |
|
|
HP tự chọn 1 ( B.đá) |
54 |
|
||
HP tự chọn 2 ( ÂNVĐ) |
54 |
|
||
ĐẠI HỌC 9 (HLTT) |
HPLý thuyết chuyên ngành |
45 |
|
|
HP về LLuận& PPHLTT |
30 |
|
||
HP về S.lý học TDTT |
30 |
|
||
ĐẠI HỌC 10 ( GDTC) |
Đường lối CM của ĐCS VN |
45 |
||
Lý luận & PP GDTC 2 |
30 |
|||
Sinh lý học TDTT |
45 |
|
||
Công tác Đoàn Đội |
30 |
|||
PPGD và TH Câu lông |
81 |
|||
PPGD và TH C.ngành 4 |
81 |
|
||
Học lại |
|
|
||
ĐẠI HỌC 10 (QLTT) |
Kế hoạch hóa TDTT |
30 |
|
|
Đường lối CM ĐCS VN |
45 |
|||
Quản lý báo chí thể thao* |
30* |
|
||
Sinh lý học TDTT |
45 |
|
||
Lý luận và PP GDTC |
45 |
|||
C.ngành 4( T.anh C.ngành T.thao) |
45 |
|
|
|
Ngoại ngũ chuyên ngành |
|
|
||
ĐẠI HỌC 10 ( HLTT) |
Sinh lý TDTT |
30 |
||
Y học TDTT |
30 |
|||
Tuyển chọn và Đào tạo VĐV |
30 |
|
||
Cầu lông |
54 |
|||
Bóng rổ |
54 |
|
||
Đá cầu* |
54* |
|
||
TT C.ngành 6 |
108 |
|
||
ĐẠI HỌC 11 (GDTC) |
Giáo dục học ĐC |
30 |
||
Giáo dục học TDTT |
30 |
|
||
QL HCNN&QLNgành GDĐT |
30 |
|||
Ngoại ngữ Cơ sở 3 |
30 |
|||
PPGD và TH Bóng bàn |
81 |
|||
PPGD và TH Bóng đá |
108 |
|||
PPGD và TH C.ngành 2 |
81 |
|||
ĐẠI HỌC 11 (QLTT) |
Tâm lý ĐC |
30 |
|
|
Tâm lý học TDTT |
30 |
|
||
Toán kinh tế |
30 |
|
||
Lịch sử TDTT |
30 |
|
||
C.ngành 2( T.anh C.ngành T.thao) |
45 |
|
|
|
H.chính-V.thư-Lưu trữ* |
30* |
|
||
PPGD và TH CẦU LÔNG* |
81* |
|
||
Ngoại ngũ chuyên ngành |
|
|
||
ĐẠI HỌC 11 (HLTT) |
Tư tưởng HCM |
30 |
|
|
Pháp luật ĐC |
30 |
|
||
Ngoại ngũ chuyên ngành |
30 |
|
||
Đo lường |
30 |
|||
Giao tiếp SP |
30* |
|
||
PPGD&TH Bóng đá |
81 |
|
||
TT C.ngành 4 |
108 |
|
||
ĐẠI HỌC 12 (GDTC) |
Những Ng.lý CB...HP2 |
45 |
||
Tâm lý học ĐC |
30 |
|||
Ngoại ngữ Cơ sở 2 |
30 |
|||
Tin học ĐC |
30 |
|||
Toán thống kê |
30 |
|||
PPGD&TH Điền kinh 2 |
54 |
|
|
|
PPGD&TH thể dục 2 |
54 |
|||
PPGD và TH C.NGÀNH 2 |
54 |
|
||
ĐẠI HỌC 12 ( QLTT) |
Những Ng.lý CB...HP2 |
45 |
||
Ngoại ngữ Cơ sở 2 |
45 |
|||
Toán thống kê |
30 |
|||
PPGD&TH thể dục |
81 |
|
||
PP Q.lý & TH Gym |
54 |
|
||
PPGD&TH ÂNVĐ* |
54* |
|
||
Q.lý quan hệ quốc tế TT* |
30* |
|
|
|
ĐẠI HỌC 12 ( HLTT) |
Những Ng.lý CB...HP2 |
45 |
||
Ngoại ngữ Cơ sở 2 |
30 |
|||
Pháp luật ĐC |
30 |
|||
PPGD&TH thể dục |
81 |
|||
Thể thao giải trí* |
30* |
|
||
TT Chuyên ngành 2 |
108 |
|||
|
|
|
|
|
ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG 8 |
ĐO LƯỜNG |
|
ĐO LƯỜNG |
|
Sinh lý HP1 |
|
|
||
Pháp luật |
|
|
||
Lý luận |
|
|
||
Môi trường và con người |
|
|
||
|
|
|
|
|
Học lại |
Thể thao trường học ĐH9 |
|
|
|
|
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
Đo lường |
|
|
|
|
Đo lường |
|
|
|
|
Chuyên đề Sinh lý |
|
|
|
|
Sinh cơ |
|
DH7,8,9,10 |
|
|
Ngoại ngữ phần 1 |
|
|
|
|
Ngoại ngữ phần 1 |
|
|
|
|
Ngoại ngữ phần 2 |
|
|
|
|
Tư tưởng HCM |
|
|
|
|
Quản lý HCNN |
|
|
|
|
Quản lý TDTT, QLTT Thành tích cao |
|
|
|
|
Bóng bàn |
|
|
|
|
PHÁP LUẬT ĐH8&10&12 |
|
|
|
|
Toán thống kê |
|
|
|
|
Đường lối CM ĐCS VN |
|
|
|
|
Những Ng.lý CB...HP2 |
|
|
|
|
Thể dục phần 2 |
|
|
|
|
Lý luận & PP TDTT |
|
|
|
|
Lịch sử TDTT |
|
|
|
|
Ngoại ngữ phần 3 |
|
|
|
|
Tin học |
|
|
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành DH 9 |
|
|
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành DH 10 |
|
|
|
|
Bóng chuyền ĐH 10 HLTT |
|
|
|
|
Bóng chuyền ĐH 10 GDTC |
|
|
|
|
Bóng bàn |
|
|
|
|
Bóng bàn đợt 2 |
|
|
|
|
Tin học ĐH 10, 11 |
|
||
|
Ngoại ngữ cơ sở 2, ĐH 8,9 |
|
|