Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Quyết định số | Ngày ký | Kết quả | Lý do |
Trịnh Quang Vinh | 06/06/1993 | 5K | 932 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đinh Hồng Quân | 02/11/1992 | 6H | 933 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Võ Thành Thân | 25/07/1989 | 6N | 934 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Quy | 30/01/1994 | 6B | 935 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đào Ngọc Chung | 26/03/1991 | 4C | 936 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hồ Trần Anh Vũ | 26/08/1994 | 6Q | 937 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ngô Bảo Hiếu | 26/06/1993 | 5A | 938 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ta Cooi Ngoan | 10/10/1992 | 6M | 939 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Hồng Phúc | 16/07/1994 | 15E | 940 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ngô Trường Nghĩa | 15/10/1992 | 6E | 941 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ngô Thanh Tâm | 19/11/1993 | 6B | 942 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Thế Trường | 21/06/1994 | 6B | 943 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Trọng | 01/09/1994 | 6B | 944 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Viết Minh | 27/12/1991 | 6E | 946 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hồ Sỹ Huy | 04/11/1992 | 5E | 947 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Thực hiện nghĩa vụ quân sự 2013 |
Lê Thái Quốc | 25/01/1995 | DH7-BĐ | 948 | 25/09/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Đức Linh | 28/03/1994 | 6N | 1057 | 29/10/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Thanh Khang | 18/?/1995 | 7/8 | 1057 | 14/10/2013 | Buộc thôi học | Không đủ SK |
Hồ Văn Huy | 04/04/1995 | 7/19 | 1006 | 14/10/2013 | Buộc thôi học | Không đủ SK |
Ngô Văn Hải | 25/04/1995 | 7/19 | 1007 | 14/10/2013 | Buộc thôi học | Không đủ SK |
Lê Thúy Hoàng | 03/08/1995 | 7/5 | 1008 | 14/10/2013 | Buộc thôi học | Không đủ SK |
Nguyễn Xuân Tùng | 12/06/1995 | 7/15 | 1009 | 14/10/2013 | Buộc thôi học | Không đủ SK |
Lê Huy An Sơn | 08/12/1993 | 5N | 1025 | 21/10/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Trí | 05/05/1994 | 6L | 1034 | 22/10/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Bạch Duy Tân | 13/08/1993 | 6Q | 1035 | 22/10/2013 | Buộc thôi học | Chữa bệnh |
Trần Minh Cương | 02/05/1993 | 14D | 1048 | 24/10/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phan Đình Tin | 02/01/1995 | 7/13 | 1051 | 25/10/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Thanh Toàn | 16/1/1992 | 4H | 1076 | 04/11/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Trương Văn Tuyến | 20/5/1995 | 7/20 | 1077 | 04/11/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Nguyên Định | 01/02/1995 | 7/19 | 1118 | 15/11/2013 | Buộc thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Đinh Công Thành | 10/11/1992 | 14F | 1144 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Trần Văn Hà | 24/04/1992 | 14F | 1145 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Bùi Thanh Tú | 01/12/1993 | 14D | 1146 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Hoàng Văn Linh | 13/04/1992 | 14C | 1147 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Võ Duy Nghiêm | 28/04/1993 | 14A | 1148 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Tống Viết Hoài | 21/03/1993 | 5L | 1149 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Nguyễn Duy Đức | 16/10/1993 | 5L | 1150 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Lê Thanh Hoàn | 10/08/1993 | 5K | 1151 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Nguyễn Tiến Kha | 01/01/1993 | 5K | 1152 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Trần Ngọc Chưởng | 29/09/1993 | 5E | 1153 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Lý Lưu Tại | 22/06/1991 | 13B | 1154 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết t/gian cho phép học tại trường |
Phan Ngọc Phú | 06/03/1993 | 5D | 1155 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Hoàng Anh Tiến | 10/04/1994 | 15C | 1156 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Bùi Hoàng Huy | 06/08/1994 | 6A | 1157 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Hữu Nghị | 27/08/1994 | 15D | 1158 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Đoàn Văn Thơ | 10/09/1993 | 6G | 1159 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Trương Công Dôn | 11/08/1994 | 6G | 1160 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Huỳnh Kim Trung | 25/07/1994 | 6F | 1161 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Thái Trung | 07/11/1994 | 6F | 1162 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Anh Duy | 20/09/1994 | 6E | 1163 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Lưu Huỳnh Cường | 01/04/1994 | 6D | 1164 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Lê Phi Lân | 02/09/1993 | 6D | 1165 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Đình Nghị | 06/04/1994 | 6C | 1166 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Lê Minh Cường | 16/05/1994 | 6D | 1167 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Anh Tuấn | 02/02/1994 | 6B | 1168 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Minh Thành | 02/02/1994 | 6H | 1169 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Huỳnh Kim Vinh | 23/03/1994 | 6H | 1170 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Trần Thành Hiếu | 13/03/1994 | 6K | 1171 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Ngô Vũ An | 29/04/1989 | 2C | 1172 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Nguyễn Như Chung | 08/06/1992 | 13H | 1174 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Phạm Xuân Diệu | 28/03/1992 | 13C | 1175 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Nguyễn Duy Diễn | 06/01/1991 | 13F | 1176 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trần Nhơn | 15/11/1992 | 13A | 1177 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Huỳnh Lâm | 17/04/1992 | 13D | 1178 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trần Lê Quốc Anh | 06/12/1991 | 13D | 1179 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trương Đắc Út | 30/12/1991 | 13B | 1180 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Nguyễn Văn Đức | 23/03/1992 | 13B | 1181 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trương Như Toàn | 20/06/1990 | 13B | 1182 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Hồ Văn Hoàng | 29/07/1988 | 3E | 1183 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trần Viết Tuấn | 05/11/1991 | 12D | 1184 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Nguyễn Ngọc Huy Quốc | 19/01/1991 | 3G | 1185 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Phạm Thanh Tuấn | 30/03/1991 | 3C | 1186 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Lê Đình Phùng | 04/05/1988 | 4G | 1187 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Phạm Như Hát | 17/08/1992 | 4C | 1188 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Vũ Đức Công | 08/04/1990 | 4C | 1189 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Trương Viết Hoài | 14/09/1992 | 4E | 1190 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Lê Trung Kiên | 01/01/1989 | 4A | 1191 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Huỳnh Ngọc Thái Bình | 01/11/1991 | 4C | 1192 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | Hết TGian tối đa học tại trường. |
Nguyễn Ngọc Minh Tân | 26/09/1994 | 6K | 1193 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Tôn Thất Đạt | 29/11/1992 | 6K | 1194 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Văn Tý | 17/01/1994 | 6K | 1195 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Cảnh Hoàng | 26/03/1993 | 6L | 1196 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Văn Đức | 29/03/1993 | 6N | 1197 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Trịnh Anh Khoa | 29/03/1993 | 6N | 1198 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Trần Triệu Vỉ | 10/06/1989 | 6N | 1199 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Duy Khả | 16/02/1993 | 6N | 1200 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Hồ Minh Tín | 10/06/1989 | 6N | 1201 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Viết Hà | 06/02/1993 | 15A | 1202 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Tấn Long | 26/08/1993 | 15A | 1203 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Lê Công Lợi | 01/01/1990 | 15A | 1204 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Lâm Quang Tượng | 27/08/1993 | 15A | 1205 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Đỗ Tiến Đạt | 29/03/1994 | 15B | 1206 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Ngọc Hưỡng | 23/04/1994 | 15B | 1207 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Ngô Văn Huy | 18/08/1994 | 15C | 1208 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Đặng Hữu Lộc | 19/11/1994 | 15C | 1209 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Trần Hữu Ngọc Sơn | 10/06/1993 | 15C | 1210 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Dương Ngọc Nhân Trí | 15/04/1992 | 15C | 1211 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Cảnh Trung | 06/04/1993 | 15C | 1212 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Nguyễn Mạnh Tuấn | 30/01/1992 | 15C | 1213 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 3,50 |
Phan Vũ Thanh Hiệp | 11/12/1993 | 14F | 1214 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Hà Ng. Trường Yên | 09/08/1987 | 5C | 1215 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | ĐTB dưới 4,00 |
Trần Viễn Chinh | 06/08/1993 | 14F | 1216 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Châu Văn Quyền | 16/03/1993 | 15C | 1216 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Võ Xuân Vĩnh | 10/06/1991 | 6B | 1217 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Trần Xuân Huy | 20/09/1994 | 15D | 1218 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Phan Đức Tuấn | 20/07/1994 | 6H | 1219 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Phạm Ngọc Hải | 12/04/1994 | 6A | 1220 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Phan Hoàng Triệu Vỹ | 16/05/1994 | 15C | 1221 | 25/11/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Phan Tấn Sĩ | 24/07/1993 | 7/18 | 1267 | 16/12/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Lê Hữu Rin | 05/08/1991 | 5A | 1268 | 16/12/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Hứa Công Văn | 10/10/1990 | 6H | 1269 | 16/12/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Nguyễn Văn Ninh | 12/9/1994 | 6P | 1301 | 24/12/2013 | Buộc thôi học | VP QC HSSV |
Nguyễn Văn Nhân | 14/3/1995 | 7/08 | 1302 | 24/12/2013 | Nghỉ học 01 năm | Chữa bệnh |
Đinh Công Tín | 09/12/1990 | 6C | 27 | 16/01/2014 | Đình chỉ 01 năm | Vi phạm QC |
Lương Minh Long | 25/03/1991 | 6E | 28 | 16/01/2014 | Đình chỉ 01 năm | Vi phạm QC |
Lê Viết Quốc | 05/5/1994 | 15A | 33 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Văn Hùng | 01/5/1994 | 15B | 34 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Công Phúc | 31/01/1993 | 15D | 35 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ngô Đại Việt | 05/4/1994 | 15E | 36 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Xuân An | 09/03/1994 | 7/7 | 37 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Xuân Cường | 01/04/1995 | 7/7 | 38 | 22/01/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Tiến Quỳnh | 21/05/1995 | 7/22 | 60 | 12/02/2014 | Cho nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Đức Anh | 10/02/1993 | 7/12 | 61 | 12/02/2014 | Thu nhận lại SV | Biên chế vào lớp 7/12 |
Nguyễn Xuân Hàn | 23/05/1992 | 5D | 62 | 12/02/2014 | Thu nhận lại SV | Biến chế vào lớp 5D |
Võ Văn Long | 16/02/1995 | 7/21 | 63 | 12/02/2014 | Cho nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Đình Quang | 16/05/1993 | 14C | 64 | 12/02/2014 | Cho thôi học | Thực hiện NVQS |
Huỳnh Quốc Đạt | 06/08/1993 | 6B | 69 | 17/02/2014 | Thu nhận lại SV | Biên chế vào lớp 6B |
Võ Duy Tân |
04/01/1995 |
7/22 |
70 |
17/02/2014 |
Nghỉ học 01 năm |
Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Đức Công | 24/01/1994 | 6N | 76 | 19/02/2014 | Nghỉ học kỳ 2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Đoàn Quốc Hiền | 27/9/1992 | 5B | 84 | 2/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Quốc Việt | 01/6/1994 | 7/04 | 111 | 26/02/2014 | Cho nghỉ học HK2 -2013-2014 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Hà Đình Pháp | 15E | 110 | 26/02/2014 | Thu nhận lại SV | SV vùng cao, GĐ khó khăn | |
Đỗ Minh Toàn | 17/4/1993 | 7/15 | 120 | 04/3/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Văn Tiến | 03/4/1992 | 4D | 121 | 04/3/2014 | Nghỉ 1 năm | Chữa bệnh |
Đoàn Minh Anh | 15/8/1994 | 6P | 164 | 10/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Sang | 09/4/1995 | 7/19 | 163 | 10/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Văn Phú Vũ | 27/9/1992 | 7/22 | 162 | 10/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Ating Quốc Cường | 22/11/1994 | 15F | 161 | 10/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đỗ Văn Giáp | 03/10/1995 | 7/14 | 160 | 10/3/2014 | Bảo lưu KQ học tập | Thực hiện NVQS 2014 |
Phạm Thị Nhị | 06/6/1995 | 7/03 | 185 | 20/3/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Trần Cảnh Tùng | 08/5/1994 | 7/09 | 186 | 20/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Chữa bệnh |
Nguyễn Phước Sinh | 01/01/1995 | 7/08 | 187 | 20/3/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Trương Văn Đồng | 16/01/1994 | 6G | 188 | 20/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Võ Thị Hải Cơ | 01/01/1994 | 6N | 189 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Phương | 28/7/1992 | 4D | 190 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Văn Hải | 20/8/1995 | 7/21 | 191 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hoàng Văn Hà | 30/7/1994 | 7/21 | 192 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đào Thị Ngọc Châu | 25/5/1995 | 7/21 | 193 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Mạnh Hùng | 18/02/1995 | 7/21 | 194 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hồ Viết Tâm | 01/7/1995 | 7/22 | 195 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Xuân Tâm | 23/7/1995 | 7/22 | 196 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Võ Văn Tài | 18/4/1993 | 7/22 | 197 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Ngọc Sơn | 10/8/1995 | 7/22 | 198 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Huỳnh Tuấn Vũ | 10/8/1995 | 7/09 | 209 | 20/3/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Ngô Trịnh Khoa | 26/3/1992 | 7/07 | 210 | 20/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Hữu Đức | 7/06 | 218 | 25/3/2014 | Chuyển lớp 7/17 | Theo nguyện vọng SV | |
Nguyễn Tấn Quý | 01/01/1993 | 7/22 | 219 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Văn Vũ | 22/01/1995 | 7/22 | 220 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trịnh Hữu Minh | 13/7/1994 | 7/21 | 221 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Huỳnh Ngọc Tú | 16/4/1995 | 7/18 | 222 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Thanh Tỏa | 02/3/1995 | 7/18 | 223 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Thanh Vạn | 24/3/1995 | 7/16 | 224 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Trí Dũng | 24/6/1995 | 7/16 | 225 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Văn Giàu | 14/9/1994 | 6P | 226 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Xuân Ngọc | 25/5/1994 | 6P | 227 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Thành Viên | 25/6/1994 | 6F | 228 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phan Hữu Thủy | 14/6/1992 | 15E | 229 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hoàng Phi Hoàng | 08/02/1994 | 15C | 230 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Văn Thái | 14/5/1995 | 7/06 | 231 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Ba | 12/6/1993 | 7/06 | 232 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Quang Bảo | 24/9/1995 | 7/06 | 233 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Đông | 15/12/1995 | 7/06 | 234 | 25/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Huỳnh Thanh Hưng | 06/01/1994 | 7/07 | 235 | 25/3/2014 | Nghỉ học HK2 | Cá nhân |
Nguyễn Xuân Sơn | 24/7/1994 | 7/02 | 243 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Nhớ | 28/01/1994 | 7/14 | 244 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Văn Phúc | 02/12/1995 | 7/18 | 245 | 27/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Sĩ | 26/4/1995 | 7/02 | 246 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Vương | 28/01/1995 | 7/04 | 247 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần P. Tuấn Anh | 29/5/1995 | 7/12 | 248 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Minh Hải | 10/11/1995 | 7/02 | 249 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
La Đức Mạnh | 24/3/1995 | 7/11 | 250 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trịnh Tấn | 08/9/1995 | 7/22 | 251 | 27/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Hữu Tài | 30/10/1995 | 7/04 | 252 | 27/3/2014 | Cho nghỉ học HK2 | Chữa bệnh |
Lê Thanh Phương | 28/7/1987 | LTĐH5 | 253 | 27/3/2014 | Cho thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Khắc Huy | 10/7/1983 | 6A | 260 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Hoàng Lục Kiều My | 15/7/1992 | 6A | 261 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Phạm Văn Trọng | 12/10/1989 | 6K | 262 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Nguyễn Hùng Cường | 08/8/1992 | 5C | 263 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Lê T Kim Ngân | 29/3/1993 | 6A | 264 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Huỳnh Văn Phước | 25/5/1994 | 6E | 265 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Dương Thanh Hùng | 14/4/1991 | 15F | 266 | 31/3/2014 | Nghỉ học 1 năm | Tập luyện, thi đấu |
Hồ Ngọc Vũ | 12/3/1995 | 7/04 | 285 | 31/3/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hồ Linh Trí | 06/01/1995 | 7/06 | 310 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Huỳnh Đức Hạnh | 10/10/1995 | 7/21 | 311 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Tống Thanh Hải | 01/3/1995 | 7/07 | 312 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Thị Diệu Hiền | 22/5/1995 | 7/02 | 313 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Văn Tấn | 04/10/1995 | 7/08 | 314 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phan Tấn Quân | 11/5/1995 | 7/05 | 315 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Duy Sơn | 26/3/1995 | 7/06 | 316 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Võ Quốc Dương | 05/7/1995 | 7/06 | 317 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Quang Phục | 21/8/1995 | 7/08 | 318 | 10/4/2013 | Nghỉ học HKII | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Hà Thế Trung | 17/4/1994 | 7/13 | 319 | 10/4/2013 | Nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Rin | 22/12/1995 | 7/08 | 320 | 10/4/2013 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Lê Văn Vinh | 10/02/1994 | 6K | 337 | 15/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Anh Hùng | 16/10/1994 | 6L | 338 | 15/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Mai Văn Hảo | 24/5/1993 | 6L | 339 | 15/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Sinh | 18/8/1992 | 5F | 340 | 15/4/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Minh | 15/3/1994 | 6A | 360 | 22/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Khắc Huy | 10/7/1993 | 6A | 362 | 22/4/2014 | Thu nhận lại | Thu hồi QĐ260 ngày 31/3/2014 |
Phạm Văn Trọng | 12/10/1989 | 6K | 363 | 22/4/2014 | Thu nhận lại | Thu hồi QĐ262 ngày 31/3/2014 |
Dương Thanh Hùng | 14/4/1991 | 15F | 364 | 22/4/2014 | Thu nhận lại | Thu hồi QĐ266 ngày 31/3/2014 |
Trần Tuấn Vũ | 24/3/1994 | 7/16 | 361 | 22/4/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Thanh Lâm | 19/9/1995 | 7/21 | 386 | 29/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Huỳnh Văn Dưỡng | 19/5/1994 | 7/19 | 387 | 29/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Viện | 14/6/1994 | 6C | 388 | 29/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Tuấn Anh | 03/8/1995 | 7/19 | 389 | 29/4/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đào Minh Toàn | 27/11/1992 | 7/18 | 390 | 29/4/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lã Đức Bình | 03/02/1995 | 7/19 | 391 | 29/4/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Văn Toàn | 17/4/1993 | 14D | 417 | 09/5/2014 | Nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Hoàng Nhân | 29/5/1993 | 6N | 418 | 09/5/2014 | Nghỉ học HK2 | Chữa bệnh |
Nguyễn Vĩnh Anh Khoa | 02/10/1995 | 7/7 | 419 | 09/5/2014 | Cho thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Kin | 01/02/1995 | 7/19 | 420 | 09/5/2014 | Xóa tên SV | Vi phạm QC |
Nông Ngọc Huy | 28/10/1995 | 7/19 | 421 | 09/5/2014 | Xóa tên SV | Vi phạm QC |
Nguyễn Tấn Phát | 06/12/1995 | 7/03 | 452 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Mạnh Hùng | 05/6/1995 | 7/03 | 453 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Bùi Quốc Sao | 30/10/1991 | 14D | 454 | 20/5/2014 | Nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Võ Văn Hải | 22/4/1995 | 7/01 | 455 | 20/5/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Công Trình | 08/02/1994 | 7/12 | 456 | 20/5/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Văn Nhất | 01/5/1995 | 7/16 | 457 | 20/5/2014 | Nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Đoàn Ngọc Minh | 18/02/1994 | 7/08 | 458 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Bùi Duy Khánh | 24/02/1994 | 7/05 | 459 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đỗ Phú Tấn Lực | 10/4/1995 | 7/07 | 460 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Hoàng Hải | 31/8/1994 | 7/17 | 461 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Văn Lành | 05/5/1995 | 7/17 | 462 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Ngọc Hải | 01/5/1993 | 7/18 | 463 | 20/5/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Bôn | 03/6/1993 | 15D | 527 | 06/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Hùng | 08/12/1994 | 6L | 528 | 06/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Thị Út Anh | 19/4/1994 | 15C | 529 | 06/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Tăng Tiến Thông | 21/12/1995 | 7/15 | 545 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn To Lyn | 29/6/1995 | 7/13 | 546 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đoàn Văn Kỳ | 22/6/1995 | 7/16 | 547 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Lê Xuân Phương | 08/7/1995 | 7/13 | 548 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Thái Đình Hiếu | 02/02/1994 | 7/16 | 549 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Văn Trung | 10/01/1993 | 7/20 | 550 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đoàn Việt Vũ | 04/10/1995 | 7/15 | 551 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Định Thuận | 03/4/1992 | 7/10 | 552 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Thị Ngần | 28/3/1995 | 7/17 | 553 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Đức Hóa | 22/12/1994 | 7/14 | 554 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Duy Luật | 29/9/1995 | 7/14 | 555 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Võ Thị Thu Duyên | 18/7/1993 | 14F | 556 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Quang Nhân | 25/01/1993 | 15C | 557 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Minh Luận | 30/6/1994 | 15F | 558 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Thanh Sang | 30/4/1993 | 6K | 559 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Hồ Văn Tự | 30/10/1991 | 15F | 560 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Quốc Chiêu | 08/4/1993 | 6P | 561 | 10/6/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Võ Văn Sa | 08/11/1994 | 7/08 | 562 | 10/6/2014 | Cho nghỉ học 1 năm | Chữa bệnh |
Nguyễn T Duy Phương | 27/01/1995 | 7/08 | 563 | 10/6/2014 | Cho nghỉ học HK2 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Nguyễn Mạnh Cường | 13/11/1995 | 7/05 | 660 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Ngọc | 1/11/1995 | 7/05 | 661 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Cẩn | 10/3/1991 | 7/06 | 662 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đặng Bá Đại | 22/12/1994 | 7/06 | 663 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Thanh Sự | 16/7/1995 | 7/08 | 664 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Bhnướch Quỳnh | 25/8/1995 | 7/08 | 665 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đinh Công Vũ | 25/5/1995 | 7/09 | 666 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Giang | 28/9/1995 | 7/10 | 667 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Văn Lập | 10/5/1995 | 7/10 | 668 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phạm Minh Toàn | 08/10/1994 | 7/18 | 669 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Nguyễn Đức Phú | 25/3/1993 | 7/18 | 670 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Bùi Anh Thuận | 10/4/1994 | 7/22 | 671 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Minh Hiếu | 27/09/1995 | 7/10 | 672 | 16/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trương Thị Ngân | 28/02/1994 | 15D | 681 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Phan Tùng Dương | 02/02/1994 | 6E | 682 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Vũ Bảo | 18/10/1992 | LT DH6 | 683 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Đặng Trung Quảng | 10/01/1992 | LT DH6 | 684 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Việt Khải | 26/10/1990 | LT DH6 | 685 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Trần Minh Quang | 15/9/1992 | LT DH6 | 686 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Cao Thị Thanh Thương | 22/3/1991 | LT DH6 | 687 | 21/7/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Linh Bảo Ân | 16/9/1987 | LT DH6 | 689 | 21/7/2014 | Cho thôi học | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Phan Văn Khánh | 10/2/1992 | 6F | 716 | 04/8/2014 | Buộc thôi học | Vi phạm QC |
Lê Văn Ninh | 22/01/1994 | 6N | 717 | 04/8/2014 | Biên chế lớp 7/19 | Thu nhận lại |
Lê Huy An Sơn | 08/12/1993 | 5N | 718 | 04/8/2014 | Biên chế lớp 6N | Thu nhận lại |
Nguyễn Thị Lợi | 19/5/1990 | 5K | 734 | 07/8/2014 | Cho nghỉ học 1 năm | Không đủ SK |
Trần Văn Tàu | 09/10/1994 | 6H | 735 | 07/8/2014 | Nghỉ học HK1 | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |
Lê Văn Sỹ | 19/5/1993 | 5D | 736 | 07/8/2014 | Biên chế lớp 6D | Thu nhận lại |
Lê Văn Tiến | 03/4/1992 | 4D | 762 | 12/8/2014 | Biên chế lớp 5E | Thu nhận lại |
Nguyễn Hoàng Nhân | 29/5/1993 | 6N | 784 | 15/8/2014 | Biên chế lớp 7/19 | Thu nhận lại |
Đặng Hoàng Lộc | 29/11/1993 | 5B | 785 | 15/8/2014 | Cho nghỉ học 1 năm | Hoàn cảnh GĐ khó khăn |