CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Nội dung cần đạt được của từng học phần |
|
7.1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
|
||
|
7.1.1. Các môn lý luận chính trị |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
1 |
CNML31012 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
NL1 |
|
2 |
CNML31023 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
|
|
3 |
THCM31032 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
4 |
DLCS31043 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
|
|
|
7.1.2. Khoa học xã hội |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
5 |
TLDC31052 |
Tâm lý học đại cương |
|
|
6 |
GDDC31062 |
Giáo dục học đại cương |
|
|
7 |
QLHC31072 |
Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý ngành GDĐT |
|
|
8 |
PLĐC31082 |
Pháp luật đại cương |
|
|
|
Tự chọn (chọn 2/10 tín chỉ): |
|
|
|
9 |
HCLT31092 |
Hành chính và lưu trữ |
|
|
10 |
MTCN31102 |
Môi trường và con người |
|
|
11 |
XHDC31112 |
Xã hội học đại cương |
|
|
12 |
TVTH31122 |
Tiếng Việt thực hành |
|
|
13 |
CSVH31132 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
|
|
7.1.3. Nhân văn – Nghệ thuật |
|
|
|
|
7.1.4. Ngoại ngữ cơ bản (tiếng Anh) |
|
|
|
|
Bắt buộc: |
|
|
|
14 |
NNCS31142 |
Ngoại ngữ cơ sở 1 |
|
|
15 |
NNCS31152 |
Ngoại ngữ cơ sở 2 |
||
16 |
NNCS31162 |
Ngoại ngữ cơ sở 3 |
|
|
17 |
NNCN31172 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
|
|
|
7.1.5. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên – Công nghệ – Môi trường |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
18 |
TOTK31182 |
Toán thống kê |
|
|
19 |
THDC31192 |
Tin học đại cương |
|
|
|
7.1.6.Giáo dục thể chất (miễn) |
|
|
|
20 |
GDQP31208 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
|
|
7.2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
|
7.2.1.Kiến thức cơ sở ngành |
|
|
|
|
Bắt buộc: |
|
|
|
21 |
GPNG31212 |
Giải phẫu người |
|
|
22 |
SLTT31223 |
Sinh lý học – TDTT |
|
|
23 |
YHTT31232 |
Y học – TDTT |
|
|
24 |
NCKH31242 |
Phương pháp NCKH – TDTT |
|
|
25 |
LLGD31254 |
Lý luận và PP GDTC |
|
|
26 |
LSTH31262 |
LL và PP TDTT trường học |
|
|
27 |
QLTT31272 |
Quản lý TDTT |
|
|
|
Tự chọn (chọn 2/8 tín chỉ): |
|
|
|
28 |
SHTT31282 |
Sinh hoá – TDTT |
|
|
29 |
SCTT31292 |
Sinh cơ học – TDTT |
|
|
30 |
DLTT31302 |
Đo lường – TDTT |
|
|
31 |
VSTT31312 |
Vệ sinh học – TDTT |
|
|
32 |
LSTO31322 |
Lịch sử TDTT và lịch sử Olympíc |
|
|
|
7.2.2.Kiến thức ngành |
|
|
|
|
Bắt buộc: |
|
|
|
33 |
THDK31332 |
PPGD và TH Điền kinh 1 |
|
|
34 |
THDK31342 |
PPGD và TH Điền kinh 2 |
|
|
35 |
THTD31352 |
PPGD và TH Thể dục 1 |
|
|
36 |
THTD31362 |
PPGD và TH Thể dục 2 |
|
|
37 |
THBL31372 |
PPGD và TH Bơi lội 1 |
|
|
38 |
THBL31382 |
PPGD và TH Bơi lội 2 |
|
|
39 |
THBD31393 |
PPGD và TH Bóng đá |
|
|
40 |
THBC31403 |
PPGD và TH Bóng chuyền |
|
|
41 |
THBB31413 |
PPGD và TH Bóng bàn |
|
|
42 |
THCL31423 |
PPGD và TH Cầu lông |
|
|
43 |
THBR31433 |
PPGD và TH Bóng rổ |
|
|
44 |
THVO31443 |
PPGD và TH Võ thuật |
|
|
45 |
THCV31452 |
PPGD và TH Cờ vua |
|
|
46 |
THTC31462 |
PPGD và TH TCVĐ |
|
|
47 |
THBN31472 |
PPGD và TH Bóng ném |
|
|
48 |
THQV31482 |
PPGD và TH Quần vợt |
|
|
|
Tự chọn (chọn 4/10 tín chỉ): |
|
|
|
49 |
THKV31492 |
PPGD và TH Khiêu vũ TT |
|
|
50 |
THDC31502 |
PPGD và TH Đá cầu |
|
|
51 |
THAE31512 |
PPGD và TH Aerobic |
|
|
52 |
THDT31522 |
PPGD và TH TT dân tộc |
|
|
53 |
THAN31532 |
PPGD và TH Âm nhạc-Vũ đạo |
|
|
|
Các học phần thể thao chuyên ngành: Chọn 1 trong các chuyên ngành sau:(ĐK, TD, BL, BĐ, CL, BR, BB, BC, BN, CV, VT, QV, TTGT) |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
54 |
THCN31542 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 1 |
|
|
55 |
THCN31552 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 2 |
|
|
56 |
THCN31562 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 3 |
|
|
57 |
THCN31572 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 4 |
|
|
58 |
THCN31582 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 5 |
|
|
59 |
THCN31592 |
PPGD và TH TT chuyên ngành 6 |
|
|
|
7.2.3. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm |
|
|
|
|
Bắt buộc: |
|
|
|
60 |
TLTT31602 |
Tâm lý học TDTT |
|
|
61 |
GDHT31612 |
Giáo dục học TDTT |
|
|
62 |
GTSP31622 |
Giao tiếp sư phạm |
|
|
63 |
CTDD31632 |
Công tác đoàn đội |
|
|
|
7.2.4. Thực tập tốt nghiệp và làm khoá luận (hoặc môn thay thế) |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
64 |
TTTN31647 |
Thực tập nghề nghiệp |
|
|
65 |
KLTN31657 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
|
||
|
Bắt buộc: |
|
|
|
66 |
LTCN31663 |
Lý thuyết chuyên ngành |
|
|
|
Chọn 4/8 tín chỉ |
|
|
|
67 |
LLDH31672 |
Lý luận dạy học |
|
|
68 |
DDHP31682 |
Dinh dưỡng và Hồi Phục |
|
|
69 |
KHHT31692 |
Kế hoạch hóa TDTT |
|
|
|
Tổng khối lượng kiến thức chương trình |
|
- Địa chỉ truy cập phần mềm
- Đào tạo tín chỉ
- Chương trình đào tạo
- Chương trình môn học hệ Đại học: Các môn Lý thuyết
- CÁC BIỂU MẪU, VĂN BẢN PHÒNG ĐÀO TẠO